Máy Photocopy Fuji Xerox DC V 7080 CPS là sản phẩm mới thay thế cho dòng máy Fuji Xerox DC IV 7080 CPS, là dòng sản phẩm tốc độ cao cho văn phòng, tốc độ lên tới 75 trang/phút, Quét tốc độ cao 100 trang/phút*2 đối với một mặt và 200 ppm*2 đối với hai mặt, cho cả bản gốc màu và trắng đen. Năng suất và độ bền vượt trội giúp mang lại hiệu quả tối ưu, Fuji Xerox khẳng định Fuji Xerox Docucentre-V 7080 CPS là một thiết bị đa chức năng đơn sắc với động cơ hàng đầu
- Mạnh mẽ hơn, thân thiện hơn với người dùng, dễ dàng xử lý khối lượng in lớn, độ bền vượt trội cho phép hoạt động ổn định trong thời gian dài, in liên tục lên đến 8600 trang.
- Điều khiển dễ dàng bằng ngón tay
- Fuji Xerox Docucentre-V 7080 Hoạt động đơn giản, có thể in từ bất kỳ máy in nào theo nhu cầu
- Có thể in trong các môi trường khác nhau
- Quản lý xác thực dựa trên thông tin người dùng đã đăng ký
- Tính năng chuyển sang định dạng Word và Excel® có thể chỉnh sửa
- Lưu/in bằng bộ nhớ USB
- Tăng hiệu quả trao đổi thông tin nhờ tính năng Fax không giấy
- Tiết kiệm hơn so với các đường dây điện thoại thông thường
- Đảm bảo chắc chắn fax không lỗi
- Cung cấp nhiều hơn các tính năng hoàn thiện bao gồm “Gấp nửa tờ chữ Z” và “Gấp làm ba“ với Bộ hoàn thiện C3 mới
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Hiển thị mức độ thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp Fuji Xerox Docucentre-V 7080 CPS
Loại | Dạng đúng |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dông lượng ổ cứng | 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm)
Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm) |
ĐỊnh lượng giấy | Khay 1, 2, 3, 4: 52 đến 200 gsm
Khay tay: 52 đến 250 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 3 giây (A4 ngang) |
Tóc độ sao chụp (A4 ngang) | Docucentre-V 7080: 75 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1.490 tờ + 1.860 tờ + Khay tay 100 tờ
Chọn thêm: Khay dung lượng lớn (A4 – 1 khay) : 2000 tờ hoặc Khay dung lượng lớn (A4 – 2 khay) : 2000 tờ x 2 khay |
Dung lượng khay giấy ra | 500 tờ (A4 ngang) (Khay đỡ) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50 / 60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | 2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V +/- 10 %)
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W Chế độ năng lượng thấp: Khoảng 162 W |
Kích thước | Rộng 620 x Sâu 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng | 195 kg |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 1200 × 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6
Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành máy tính tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server
2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | Đơn sắc : 100 trang/phút; Màu : 100 trang/phút
Quét 2 mặt : Đơn sắc : 200 mặt/phút, Màu : 200 mặt/phút [(Tính trên khổ A4 ngang), 200 dpi, quét vào thư mục] |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa. : A3; Văn bản dài (tối đa 600 mm) |
Khổ giấy in | Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 đến 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Số cổng cắm line | Tối đa 3 cổng cắm line (G3-3port) |
Bộ tự động nạp và quét bản gốc 2 mặt
Khổ bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 đến 200 gsm (Chế độ quét 2 mặt : 50 đến 200 gsm) |
Dung lượng | 250 tờ |
Tốc độ quét | Fuji Xerox Docucentre-V 7080: 75 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) |
Bộ phận chọn thêm
HCF (A4 1 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 2.000 tờ |
HCF (A4 2 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 4.000 tờ |
Offset Catch Tray | Khay đỡ giấy |
C3 Finisher | Bộ hoàn thiện C3 |
C3 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách |
D2 Finisher | Bộ hoàn thiện D2 |
D2 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách |
Folder Unit D2 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện D2 và Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách) |
Folder Unit CD1 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện C3 và Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách) |
Đặt hàng qua điện thoại
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ RAPI HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 212 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Văn phòng GD: Số 24 Ngõ 190 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Mobile: 02436230456 Hotline: 0978926624 hoặc 0946201088
Website : www.rapi.com.vn