CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 768 MB |
HDD | 40 GB |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Thời gian sấy | 22 giây |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Khổ giấy | 5.5″x 8.5″ to 11″ x 17″ |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 4.1 giây |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | 40 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 100 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Kích thước | 26.4″ (W) x 35.8″ (H) x 26.6″ (D) |
Trọng lượng | 60 kg |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Giao tiếp | 10BaseT/100BaseTX, USB 2.0 |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | Standard PCL 5e/6 |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | đen trắng: 61 bản/phút, màu: 33 bản/phút |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét | Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail, URL |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3 |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | 200 x 200/100 dpi (Standard) 400 x 400 dpi (Optional) |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Memory | 4MB |